--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ear hole
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ear hole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear hole
+ Noun
Lỗ tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ear hole"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ear hole"
:
ear-hole
ear hole
Những từ có chứa
"ear hole"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hang
thủng
ổ chuột
châu mai
ngâm tôm
ổ gà
lỗ tai
khuy
hố
khoét
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
ear hole
:
Lỗ tai